越的拼音简介
越语是南亚藏缅语系下的越南语的一种方言,自带有8个声调,独特的发音及重音。下面为大家介绍一些越语常用的拼音及词汇。
越语拼音
b | [ɓ] | bé | 小 |
c | [k] | cà | 乘 |
d | [ɗ] | dầy | 仰 |
f | [f] | fan | 翻 |
g | [ɣ] | gió | 风 |
h | [h] | chào hỏi | 问候 |
j | [j] | mới | 新 |
k | [k] | chìa khóa | 钥匙 |
l | [l] | lọc | 过来 |
m | [m] | mô tả | 描述 |
越语词汇
- 你好:xin chào
- 谢谢:cảm ơn
- 再见:tạm biệt
- 朋友:Bạn bè
- 家庭:Gia đình
- 旅游:Du lịch
- 美食:Ẩm thực
- 经济:Kinh tế
- 自然:Tự nhiên
- 文化:Văn hóa
结语
越语是一门很有趣的语言,学习起来也颇为有意思。掌握常用的越语拼音及词汇,有助于更好地了解越南文化和社会。